Giải giúp mình với mọi người ơi
9. upbringing
- TTSH + N
- upbringing (n): sự nuôi dưỡng
10. breathlessly
- V + adv
- breathlessly (adv): một cách khó thở
11. knowingly
- adv + V
- knowingly (adv): cố ý
12. enclosure
- an + N số ít bắt đầu bằng nguyên âm
- enclosure (n): sự bao vây
13. disability
- adj + N
- disability (n): không có khả năng
14. impractical
- adv + adj
- impractical (adj): không thực tế
15. bitterness
- Trước và sau "and" là 2 từ cùng hình thức
- bitterness (n): sự cay đắng
16. mystified
- be + adj
- mystified (adj): bối rối
17. open-minded
- be + adj
- open-minded (adj): không có thành kiến
18. disorganize
- be bound to do sth: buộc phải làm gì đó
- disorganize (v): vô tổ chức
19. famished
- be + adj
- famished (adj): đói bụng
20. nonsensical
- adj + N
- nonsensical (adj): vô nghĩa
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK