`1`. She is interested in the history of Asian countries.
`->` S + be + interested in + N/V-ing: hứng thú với
`2`. This is the first time my aunt has tasted sushi.
`->` This is the first time + S + have/has + V-pII
`3`. Though it was not Anne's job, she took out the trash.
`->` Though + S + V, S + V: Mặc dù
`4`. Both Maya and her brother have good eating habits in order to stay healthy.
`->` S + V + in order + to-V: ... để có thể ...
`5`. They said that they had taken a sightseeing tour arround New York.
`->` Câu tường thuật: S + said (that) + S + V(lùi thì)
`->` HTHT `->` QKHT
1. She is very interested in the history of Asian countries.
like + N = be interested in + N : thích
2. This is the first time my aunt has ever tasted sushi.
S + has/have + not/never + V3/ed + ... before
--> This/It is the first time + S+ has/have+ V3/ed
3. Though it was not Anna’s job, she took out the trash.
Though + clause, clause: mặc dù
4. Both Maya and her brother have good eating habits in order to stay healthy.
clause + to / in order to / so as to + V (cụm từ chỉ mục đích)
5. They said that they had taken a sightseeing tour around New York.
Câu tường thuật - dạng câu kể
S + said to / told + O + (that) + S + V (lùi thì)
S + said + (that) + S + V (lùi thì)
HTHT → QKHT
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK