Trang chủ Tiếng Anh Lớp 10 ause it had... Snowed(snow) earlier in that day. (not study)...

ause it had... Snowed(snow) earlier in that day. (not study) at all. (leave) the windows open. 8.-Beatriz didn't pass the test because she ...... 9.-Look!

Câu hỏi :

helppppppppppppppppppppp

image

ause it had... Snowed(snow) earlier in that day. (not study) at all. (leave) the windows open. 8.-Beatriz didn't pass the test because she ...... 9.-Look!

Lời giải 1 :

`8,` hadn't studied

`9,` had left

`10,` had broken

`11,` had drunk

`12,` hadn't locked

`13,` had hidden

`14,` had forgotten 

`15,` had never visited

`16,` had taken

`-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` 

${\text{Giải thích: }}$

`@` Cấu trúc quá khứ hoàn thành:

(`+`) S `+` had `+` V3/V-ed..

(`-`) S `+` hadn't `+` V3/V-ed

(`?`) Had (not) `+` S `+` V3/V-ed..?

`-` DHNB: before, after, by the time, when, by the end of + tgian trong qk, until, by,... 

`->` Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (thường kết hợp với qkđ).

                         $\color{pink}{\text{kieuank:3}}$

Lời giải 2 :

Quá khứ hoàn thành :

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động quá khứ khác

`(+)` S + had + PII

`(-)` S + hadn't + PII

`(?)` Had + S + PII ?

---

8. hadn't studied

9. had left

10. had broken (By the time + QKHT + QKD)

11. had drunk

12. hadn't locked

13. had hidden

14. had forgotten

15. had never visited (QKHT + until + QKD)

16. had taken

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK