Ai giải hộ với mai thi rồi ạ cảm ơn nhiều
Đáp án:
Bài 1: `a_[ht] ≈ 0,061` $(m/s^2)$
Bài 2: `F_[ht] = 0,96 (N)`
Bài 3:
$a)$ `W = 100 (J)`
$b)$ `v = [10\sqrt[3]]/3` $(m/s)$
Bài 4:
$a)$ `W = 400 (J)`
$b)$ `h = 10 (m)`
Giải thích các bước giải:
Bài 1:
`R = 50 (m)`
`T = 3 (phút) = 180 (s)`
Gia tốc hướng tâm của vật là:
`a_[ht] = omega^2 R = ([2pi]/T)^2 R = [4pi^2 R]/[T^2]`
`= [4pi^2 .50]/[180^2] ≈ 0,061` $(m/s^2)$
Bài 2:
`m = 150 (g) = 0,15 (kg)`
`R = 2,5 (m)`
$v = 4 (m/s)$
Độ lớn lực hướng tâm gây ra chuyển động tròn của vật là:
`F_[ht] = ma_[ht] = [mv^2]/R = [0,15.4^2]/[2,5] = 0,96 (N)`
Bài 3:
`m = 2 (kg)`
$v_0 = 10(m/s)$
$g=10(m/s^2)$
Chọn mốc thế năng tại mặt đất.
$a)$
Cơ năng của vật tại vị trí ném là:
`W = 1/2 mv_0^2 = 1/2 .2.10^2 = 100 (J)`
$b)$
Tại vị trí động năng bằng một phần hai thế năng, vận tốc của vật là $v (m/s)$
Ta có:
`W_đ = 1/2 W_t`
`<=> W_đ = 1/3 W`
`<=> 1/2 mv^2 = 1/3 W`
`<=> v = \sqrt[[2W]/[3m]] = \sqrt[[2.100]/[3.2]] = [10\sqrt[3]]/3` $(m/s)$
Bài 4:
`m = 2 (kg)`
$v_0 = 20(m/s)$
$g=10(m/s^2)$
Chọn mốc thế năng tại mặt đất.
$a)$
Cơ năng của vật tại vị trí ném là:
`W = 1/2 mv_0^2 = 1/2 .2.20^2 = 400 (J)`
$b)$
Tại vị trí động năng bằng thế năng, độ cao của vật là $h (m)$
Ta có:
`W_đ = W_t`
`<=> W_t = 1/2 W`
`<=> mgh = 1/2 W`
`<=> h = W/[2mg] = 400/[2.2.10] = 10 (m)`
Vật lý học là môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ. Hãy khám phá và hiểu rõ những quy luật tự nhiên xung quanh chúng ta!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK