Giúp em với mọi người
$13$. Russia is the biggest country in the world.
(Nga là đất nước lớn nhất thế giới.)
$14$. The Nile is the longest river in the world.
(Sông Nile là dòng sông dài nhất thế giới.)
$15$. Mount Everest is the highest mountain in the world.
(Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
$-$ Công thức so sánh hơn nhất (tính từ ngắn):
S + be + the adj + est + ...
$16$. Chimpanzees is more intelligent than dogs.
(Tinh tinh thông minh hơn chó.)
$17$. Mary's house is bigger than my house.
(Nhà của Mary lớn hơn nhà của tôi.)
$-$ Công thức so sánh hơn:
Với tính/trạng từ ngắn: $S_1$ + be + adj/adv + er + than + $S_2$
Với tính/trạng từ dài: $S_1$ + be + more + adj/adv + than + $S_2$
$18$. You will be helped by his father tomorrow.
(Bạn sẽ được hỗ trợ bởi bố của anh ấy ngày mai.)
$-$ CT bị động thì tương lai đơn:
S + will + be + V(PII) + (by O)
$19$. Human life has been completely changed by science and technology.
(Cuộc sống của con người đã thay đổi hoàn toàn bởi khoa học và công nghệ.)
$-$ CT bị động thì HTHT:
S + have/has + been + V(PII) + (by O)
$20$. The children will be brought home by my students.
(Lũ trẻ sẽ được đưa về nhà bởi các học sinh của tôi.)
$-$ CT bị động thì tương lai đơn:
S + will + be + V(PII) + (by O)
$21$. I was sent a present last week.
(Tôi đã được tặng một món quà cuối tuần trước.)
$-$ CT bị động thì QKĐ:
S + was/were + V(PII) + (by O)
$22$. Books may be kept for 3 weeks by members.
(Những cuốn sách có thể được giữ trong 3 tuần bởi các thành viên.)
$-$ CT bị động với động từ khiếm khuyết:
S + modal verbs + be + V(PII) + (by O)
13. Russia is the biggest country in the world.
14. The Nile is the longest river in the world.
15. Moun Everest is the highest mountain in the world.
S + be + the + ADJ + est: ss nhất
16. Chimpanzees are more intelligent than dogs.
S + be + more + ADJ + than + O : ss hơn
17. Mary's house is bigger than mine.
S + be + ADJ + er +than + O : ss hơn
18. You will be helped by his father tomorrow.
S+ will be + V3/ed: bị động - thì TLĐ
19. Human life has been completely changed by science and technology.
S+ has/have + been + V3/ed: bị động - thì HTHT
20. The children will be brought home by my students.
21. I was sent a present last week.
S + was/were + V3/ed: bị động - thì QKĐ
22. Books may be kept by members for 3 weeks.
S + may be + V3/ed: bị động - modal verbs
`color{orange}{~MiaMB~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK