Giải thích chi tiết giúp em với ạ
`6`. `B`
`-` S + advised + O + to do sth: ai đó khuyên ai làm gì..
`-` Spend time doing sth: dành thời gian làm gì..
`7`. `D`
`-` Chủ thể "The ancient houses" không thể thực hiện hành động "destroy" `->` Bị động
`-` Hành động đã xảy ra trong quá khứ `->` chia QKĐ
`@` Cấu trúc bị động quá khứ đơn:
`-` S + was/were + V3/ed + by(O)
`8`. `B`
`@` Câu cảm thán với How:
`-` How + adj + noun + S + tobe!
`9`. `B`
`-` Which thay thế cho danh tù chỉ vật (My computer's) ~ có chức năng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
`+` N(vật) + which + V
`10`. `B`
`-` Enable sb to do sth: cho phép ai đó làm gì..
`-` Sự việc xảy ra ở hiện tại `->` chia HTĐ
`@` Cấu trúc hiện tại đơn:
(`+`) S + V(s/es) + O
`11`. `D`
`-` Twice a day (`2` ngày `1` lần) ~ trong câu gián tiếp ~ trần thuật với dạng advised:
`@` Cấu trúc:
`-` S + advised + O + to do sth: ai đó khuyên ai làm gì..
`12`. `B`
`@` Mệnh đề chỉ lý do:
`-` S + V + because + S + V: ...bởi vì...
Trans: Chúng tôi đã không tận hưởng được ngày hôm đó bởi vì thời tiết rất kinh khủng.
`13`. `A`
`-` At + dịp lễ đặc biệt: Vào dịp...
`14`. `C`
`-` Turned out ~ Hóa ra
`@` Mệnh đề chỉ nhượng bộ:
`-` Although/Though/Even though + S + V, S + V: Mặc dù...nhưng....
`-` Dựa vào nghĩa: Mặc dù ban đầu huấn luyện viên không nghĩ cô là một tay vợt giỏi nhưng hóa ra cô lại trở thành nhà vô địch.
`15`. `B`
`@` Ta có cụm từ:
`-` Stay healthy: giữ sức khỏe
`@` Câu điều kiện loại `1`:
`-` If + S + V(s/es) ~ am/is/are + adj/N, S + will/can/may + (not) + V-bare
`-` If + S + do/does + not + V-bare, S + will/can/may (not) + V-bare
`-` Diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
`16`. `B`
`@` Ta có:
`-` Sell like hot cakes (idiom): bán chạy như tôm tươi
Trans: Tháng trước, hơn năm nghìn chiếc xe đã được bán ra. Mẫu mới bán chạy như tôm tươi.
`17`. `C`
`-` The + N(danh từ)
`-` Development(n): sự phát triển
`-` Dựa vào nghĩa của câu: Sự phát triển của ứng dụng trực tuyến sẽ cho phép học sinh tự học hiệu quả hơn.
`18`. `A`
`@` Câu ước trái với hiện tại:
`-` S + wish(es) + S + V2/ed (were adj/N)
`-` Lùi `1` thì trong câu ước muốn "am" `->` were
`19`. `B`
`-` Be used to/Get used to + V-ing: quen với việc gì..
`20`. `A`
`@` Ta có cụm từ:
`-` Learn by heart: học thuộc lòng
`@` Câu trần thuật ~ gián tiếp:
`-` S + said/told/said to + (O) + (that) + S + V(lùi thì)
`-` Lùi thì: HTĐ `->` QKĐ
`-` Have to do sth: phải làm gì..
`21`. `B`
`@` Câu hỏi đuôi (Tag-question):
`-` S + V(khẳng định), aux/tobe (phủ định) + S?
`-` S + V(phủ định), aux/tobe(khẳng định) + S?
`-` Used ~ động từ QKĐ `->` dùng trợ động từ "did" mà câu đang ở dạng khẳng định `->` chuyển sang câu hỏi đuôi về phủ định (didn't it ?)
`6.` B ~ advise sb + to V
`7.` D ~ Bị động QKĐ: S + was/were + VpII (by O)
`8.` B ~ Câu cảm thán: How + adj + N + be!
`9.` C ~ S + whose + N + V: ĐTQH thay thế chủ sở hữu
`10.` B ~ enable sb + to V
`11.` D ~ twice a day: 2 lần một ngày
`12.` B ~ S + V + because + S + V: bởi vì
`13.` A ~ at Chrimast: vào dịp Giáng Sinh
`14.` C ~ turn out: hóa ra, lại là
`15.` B ~ If 1: If + S + V-s/es, V/Don't V0 + O
`16.` B ~ sell like hot cakes: bán chạy
`17.` C ~ The + N
`18.` A ~ Câu wish hiện tại: S + wish + S + V2 + O ; were dùng cho mọi ngôi
`19.` B ~ get/be used to V-ing
`20.` A ~ learn by heart: học thuộc lòng
`21.` B ~ Câu hỏi đuôi: did (not) + S
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK