1.You didn't go into this street yesterday as it is repairing at that time.
2. My family spent an interested holiday in Europe last summer.
3. Don't speak English with he; he hardly knows any English.
tìm và sửa lỗi
`color{aqua}{#Cloudzy}`
`1` is repairing `->` was being repaired .
`-` at that time : DHNB thì quá khứ tiếp diễn .
`-` ''It'' là chủ ngữ bị động .
`->` Bị động quá khứ tiếp diễn : S(bị động) + was/were + being + V3/Vpp + O .
`2` interested `->` interesting .
`-` adj + N .
`->` Cần một tính từ .
`-` ''Holiday'' là danh từ chỉ người .
`->` Dùng tính từ chỉ người .
`@` interested : thú vị (chỉ người) (a)
`@` interesting : thú vị (chỉ vật) (a)
`3` he `->` him .
`-` Sau giới từ bất kì , ta cần một đại từ nhân xưng .
`-` Đại từ nhân xưng của ''he'' là ''him'' .
`1.` is repairing `->` was being repaired
- DHNB :mốc thời gian trong quá khứ - tiếp diễn ( yesterday - at that time)
- Chủ thể không thể hoạt động được `->` Bị động QKTD
- S + was/were + being + V3/Ved+ by O
`2.` interested `->` interesting
- Adj- ing : dùng miêu tả tính chất sự vật , sự việc
- Adj - ed : dùng miêu tả cảm xúc của con người
`3.` with he `->` with him
- speaking sth with sb ( ở đây " sb" được coi là tân ngữ)
`->` Sử dụng đại từ trung tính
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK