Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 Cho mình xin những cấu trúc thường gặp trong đề...

Cho mình xin những cấu trúc thường gặp trong đề thi với ạ( thi tuyển sinh) câu hỏi 7063225

Câu hỏi :

Cho mình xin những cấu trúc thường gặp trong đề thi với ạ( thi tuyển sinh)

Lời giải 1 :

đây là một số cấu trúc thường  gặp trong đề thi tuyển sinh :

1.cấu trúc so sánh

-comparatives:as...as:more....than;less...than

-superlatives:the most:the least

2.cấu trúc điều kiện:

-zero conditional:if+present simple

-first conditional:if+present simple,will+base verb

-second conditional:if+past simple,would+base verb

-third conditional:if+past perfecter,would have+past participle

3.cấu trúc câu phức:

-simple;compound and complex sentences

4.cấu trúc định nghĩa:

-articles:a;an;the

-demonstratives:this;that;these;those

đây là những cấu trúc quan trọng nhé!!!

chúc bạn thi tốt!!!

Lời giải 2 :

 Động từ (Verb) Định nghĩa: Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình. Nhận biết: Vị trí trong câu: Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có). Ví dụ: "She reads books." (Cô ấy đọc sách). Dẫn xuất: Có thể thay đổi theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai v.v.). Ví dụ: "play" (chơi), "played" (đã chơi), "will play" (sẽ chơi). Dấu hiệu nhận biết: Đứng sau "to" trong cấu trúc động từ nguyên thể (infinitive). Ví dụ: "to write" (viết). Đứng sau các modal verbs (can, could, may, might, must, will, shall, etc.). Ví dụ: "can go" (có thể đi). Trả lời các câu hỏi: "Làm gì?" (What does the subject do?). Những từ kết thúc bằng đuôi như -ate, -en, -ify, -ize. Ví dụ: to create (tạo ra) to weaken (làm yếu) to clarify (làm rõ) to organize (tổ chức)

Danh từ (Noun) Định nghĩa: Danh từ là từ chỉ người, vật, sự việc, khái niệm hoặc địa điểm. Nhận biết: Vị trí trong câu: Thường đứng sau mạo từ: a, an, the. Ví dụ: "The cat is sleeping." (Con mèo đang ngủ.) Đứng sau tính từ hoặc cụm tính từ. Ví dụ: "beautiful flower" (bông hoa đẹp). Dấu hiệu nhận biết: Các từ kết thúc bằng đuôi -tion, -sion, -ment, -ness, -ance, -ence, -ity, -hood, -ship, -er. Ví dụ: creation (sáng tạo) decision (quyết định) happiness (hạnh phúc) friendship (tình bạn) teacher (giáo viên)

Tính từ (Adjective) Định nghĩa: Tính từ mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ. Nhận biết: Vị trí trong câu: Thường đứng trước danh từ. Ví dụ: "beautiful girl" (cô gái đẹp). Đứng sau động từ liên kết: be, seem, become, look, etc. Ví dụ: "She is happy." (Cô ấy vui vẻ.) Dấu hiệu nhận biết: Các từ kết thúc bằng đuôi -ous, -ful, -less, -ive, -able, -al, -ic, -y, -ing, -ed. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm) helpful (hữu ích) careless (bất cẩn) creative (sáng tạo) washable (có thể giặt) fantastic (tuyệt vời) rainy (có mưa) interesting (thú vị) excited (hào hứng)

Trạng từ (Adverb) Định nghĩa: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Nhận biết: Vị trí trong câu: Thường đứng sau động từ, hoặc trước tính từ. Ví dụ: "He runs quickly." (Anh ấy chạy nhanh.) Đứng trước động từ trong cấu trúc câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ: "She never smokes." (Cô ấy không bao giờ hút thuốc.) Dấu hiệu nhận biết: Có hậu tố -ly, . Ví dụ: quickly (mau lẹ) beautifully (đẹp đẽ) carefully (cẩn thận) Một số trạng từ không có đuôi -ly như: fast (nhanh), well (tốt), hard (chăm chỉ), late (muộn).

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK