Giúp em với em cảm ơn ạ
$\textit{1-D. That's a good idea}$
Never mind: đừng lo lắng
Well done: tốt lắm
That's right: đúng rồi
That's a good idea: đó là một ý tưởng hay
Tạm dịch: Mary :"Tại sao chúng ta không chơi tennis nhỉ?"
Tom: "Đó là một ý tưởng hay"
$\textit{2-B. was stolen}$
$\text{Do "bicycle" bị trộm chứ không phải tự trộm nên dùng bị động. Có "last night" -> bị động quá khứ đơn: S + was/were + V3/ed + (by O)
steal -> stole -> stolen}$
$\textit{3-B. of}$
$\text{Cấu trúc tobe/get tired of + N/Ving: mệt mỏi về/}$
$\textit{4-D}$
$\text{Tobe + ADJ}$
usefully (adv)
usefulness (n)
use (v)
useful (adj)
$\textit{5-A. ask}$
$\text{Used to + V: đã từng làm gì}$
$\textit{7-D. who}$
$\text{Phía trước có "little girl" dùng đtqh chỉ người, thấy "is" phía sau là động từ -> dùng who + S + V}$
$\textit{8-D. on}$
$\text{Cấu trúc depend on: dựa vào, tùy thuộc vào}$
$\textit{9-C. because}$
so: vì vậy
but: nhưng
because: bởi vì
although: mặc dù
Dịch: Anh ấy không đến buỗi biểu diễn bởi vì anh ấy phải tham gia một cuộc họp quan trọng
-> Dựa vào ngữ cảnh chọn C
$\textit{10-C. will understand}$
$\text{Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + Vinf}$
$\textit{11-B. opening}$
$\text{Mind + Ving: phiền, ngại làm gì}$
$\textit{12-B. hasn't come}$
$\text{Có "since" -> thì HTHT: S + have/has +V3/ed + O}$
$\textit{13-B. thank you}$
Not at all: không ... một chút nào cả (dùng để đáp lại khi người khác nói cảm ơn)
Thank you: cảm ơn
No problem: không vấn đề gì (dùng để đáp lại lời cảm ơn)
You're welcome: không có gì (dùng để đáp lại lời cảm ơn)
Dịch: Anna: "Vậy bạn là người chiến thắng. Chúc mừng!"
Mark: 'Cảm ơn"
-> Câu B là lựa chọn phù hợp với ngữ cảnh nhất
$\textit{14-B. to have}$
$\text{It is a good + to V: điều đó tốt/khá để làm}$
$\textit{15-D. on}$
$\text{On + thứ trong tuần (on Tuesday, on Monday..)}$
$\color{violet}{\text{@nanh210}}$
1. D
D: đồng ý với ý kiến, đề nghị
2. B
S + was/were + V3/ed: bị động - QKĐ
3. B
be tired of : mệt
4. D
be+ ADJ
5. A
used to + V1: đã từng
6. D
Clause + so that / in order that + clause: mệnh đề chỉ mục đích
7. D
N (người) + who + V
8. D
depend on: phụ thuộc vào
9. C
Clause + because +clause: bởi vì
10. C
if 1: if + HTĐ, TLĐ
11. B
Would you mind + Ving? bạn có phiền ,...?
12. B
DHNB: since 2021 (HTHT)
S + has/have + V3/ed
13. B
B --> cảm ơn
14. B
It + be + ADJ + to V
15. D
on + ngày
`color{orange}{~MiaMB~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK