Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 giúp tớ từ câu 32 đến 40 ạ giải chi...

giúp tớ từ câu 32 đến 40 ạ giải chi tiết giúp tớ 31. They have just solu That old house has been just scho 32. In spite of the bad weather, they h

Câu hỏi :

giúp tớ từ câu 32 đến 40 ạ

giải chi tiết giúp tớ

image

giúp tớ từ câu 32 đến 40 ạ giải chi tiết giúp tớ 31. They have just solu That old house has been just scho 32. In spite of the bad weather, they h

Lời giải 1 :

`32.` Although the weather was bad, they had a wonderful holiday.

`-` Although + S + V, S + V : mặc dù ... nhưng

`=` In spite of / Depsite + N / N.phr / V-ing, S + V : mặc dù ... nhưng

`33.` The book which I brought yesterday is on the table.

`-` Which thay thế N chỉ vật , làm chủ ngữ , tân ngữ trong câu.

`34.` If he doesn't take the pills, he won't be better.

`-` Unless `=` If .. not

`-` Câu điều kiện loại `1` : If + S + V ( s / es ), S + will + V`-`infi.

`->` Dùng để diễn tả câu điều kiện có thật ở hiện tại.

`35.` He used to eat a lot of junk food but now he eats healthily.

`-` S + used to + V`-`infi : đã từng làm gì trong quá khứ nhưng bây giờ không làm nữa.

`36.` We haven't visited my uncle for `2` years.

`-` S + last + Ved / V2 + time + ago

`=` S + have / has + not + Ved / V3 + for + time.

`37.` If I met an Alien from outer space, I would invite him to my home and talk.

`-` Câu điều kiện loại `2` : If + S + Ved / V2, S + would / could + V`-`infi.

`->` Dùng để diễn tả câu điều kiện không có thật ở hiện tại.

`38.` I have never travelled by air.

`-` HTHT : S + have / has + Ved / V3 

`-`  S + go / get / travel + sw + by + phương tiện.

`39.` The student is studying for exam now.

`-` `DHNB` : now `->` HTTD : S + am / is / are + V-ing.

`40.` It was such a cold day that we decided not to go out.

`-` S + be + such + a / an + adj + Noun + that + S + V

`-` decide + to V `-`infi : quyết định làm gì.

Lời giải 2 :

`@Rwyz`

`32.` Although the weather was bad, they had a wonderful holiday.

`-` Cấu trúc: Although `+` S `+` V , S `+` V: mặc dù...nhưng...

`33.` The book which I bought yesterday is on the table.

`-` Which thay thế noun ( danh từ ) chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

`34.` If he takes these pills, he will be better.

`-` Cấu trúc: câu điều kiện loại I: If `+` S `+` $V_{s / es}$  , S `+` will `+` $V_{infinitive}$ 

`->` Diễn tả điều kiện có thật ở hiện tại.

`35.` He used to eat a lot of junk food.

`-` Cấu trúc: used to `+` $V_{infinitive}$  : đã từng làm gì trong quá khứ nhưng bây giờ thì không.

`36.` We haven't visited my uncle for two years.

`-` Biến đổi từ thì QKĐ `->` HTHT:

`-` S `+` last `+` $V_{ed}$ / $V_{2}$ `+` time `+` ago `->` S `+` haven't / hasn't `+` $V_{3}$  `+` for `+` time.

`37.` If I met an Alien from outer space, I would invite her to home and talk.

`-` Cấu trúc: câu điều kiện loại II: If `+` S `+` $V_{ed}$ / $V_{2}$ , S `+` would / could / ... `+` $V_{infinitive}$ 

`->` Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.

`38.` I have never travelled by air.

`-` Cấu trúc HTHT: S `+` have / has `+` $V_{ed}$ / $V_{3}$ 

`-` S `+` travel / go / .... `+` somewhere `+` by `+` phương tiện,

`39.` The students are studying for exam now.

`-` Cấu trúc HTTD: S `+` am/is/are `+` V_ing.

`40.` It was such a cold day that we dicided not to go out.

`-` Cấu trúc such ... that: S `+` tobe `+` such `+` ( a / an ) `+` adj / adv `+` that `+` S `+` V

`=` S `+` tobe `+` so `+` adj / adv `+` that `+` S `+` V

`->` quá ... đến nỗi mà...

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK