He was relieved to know that his mother's illness was not a serious one.
The word "relieved" is opposite in meaning to:
A. Worried
B. Embarrassed
C. Qualified
D. Pleased
#$Bbi<3$
--> `Ans` : `A`.
=> Trans : Anh thở phào nhẹ nhõm khi biết bệnh của mẹ không nặng.
=> Các từ đã cho :
- Worried (v) : Lo lắng.
- Embarrassed (adj) : Lúng túng,bối rối.
- Qualified (adj) : Đạt tiêu chuẩn.
- Pleased (adj) : Vừa lòng
=> Trái nghĩa của :Relived : Nhẹ nhõm. >< Worried : Lo lắng.
$\text{A}$
- Từ "relieved" trong câu trên có nghĩa là cảm thấy nhẹ nhõm hoặc an tâm.
- Trái nghĩa với nhẹ nhõm là Worried: lo lắng,bất an
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK