Giúp em với MN ơi em đang cần gấp lắm ạ
`41.` a
`-` S + be + a/an + adj + N(số ít): Một thứ gì đó / Một ai đó là một _____ (như thế nào).
`42.` in
`-` in + địa điểm: ở khu vực nào đó
`43.` He
`-` Ở câu phía trước đang đề cập đến việc ở tại nhà của một người anh/em trai. `->` He
`44.` with
`-` stay with sb: ở với ai đó
`45.` in
`-` in + địa điểm/đất nước: ở khu vực/đất nước nào đó
`46.` much
`-` S + like + sth + very much: (Ai đó) thích (thứ gì đó) rất nhiều
`47.` went
`-` go to + địa điểm: đi đến địa điểm nào đó
`-` yesterday `->` QKĐ (động từ thường): S + V2/ed
`48.` was
`-` Đang nói về thời tiết ở Regents Park ngày hôm qua `->` QKĐ (tobe): S + was/were + ....
`49.` going
`-` Tương lai gần: S + am/is/are + going to + V + ....
`50.` of
`-` some of + N(số nhiều): một vài ______
`----------`
$\color{yellow}{\lll \text{NhatHuy}
\color{orange}{\text{ThichChoiLiqi} \ggg}}$
`41` a
`-` a + N (đếm được số ít) `=>` a very good teacher: một giáo viên rất tốt
`42` in
`-` in + nơi chốn
`43` He
`-` Cần đại từ nhân xưng phù hợp để làm chủ ngữ của câu: "Hiện tại tôi đang ở trong căn hộ của anh trai tôi. Anh ấy đang học để trở thành bác sĩ."
`=>` he
`44` with
`-` stay with sb: ở với ai
`45` in
`-` in + địa điểm, nơi chốn
`46` much
`-` very much: rất nhiều
`47` went
`-` go to swh: đi tới đâu
`-` yesterday `=>` QKĐ: S + Ved/c2 `->` went
`48` was
`-` QKĐ: S + was/were + adj/N
`49` going
`-` TLG: S + is/am/are + going to + V
`50` of
`-` some of + N: một vài ... của ...
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK