1. Wish --> Wishes (do she là chủ từ số ít).
2. Rained --> Rain (Sau didn't là V0).
3. Was --> Were (mệnh đề wish/if dùng were cho mọi chủ từ).
4. Have --> Had (mệnh đề wish không có hiện tại đơn).
5. Didn't rain --> Hadn't rained (do ước điều đã diễn ra trong quá khứ).
6. Give --> Would give (if only)
7. Studied --> Had studied (do ước điều đã diễn ra trong quá khứ).
8. Will --> Would (Cấu trúc wish cho tương lai).
9. Stops --> Stopped (Cấu trúc wish cho hiện tại).
10. Is --> Were (cấu trúc wish cho hiện tại).
`1`. Wish `->` Wishes (do she là chủ từ số ít).
`2`. Rained `->` Rain (Sau didn't là `V0`).
`3`. Was `->` Were (mệnh đề wish`/`if dùng were cho mọi chủ từ).
`4`. Have `->` Had (mệnh đề wish không có hiện tại đơn).
`5.` Didn't rain `->` Hadn't rained (do ước điều đã diễn ra trong quá khứ).
`6.` Give `->` Would give (if only)
`7. `Studied `->` Had studied (do ước điều đã diễn ra trong quá khứ).
`8`. Will `->` Would (Cấu trúc wish cho tương lai).
`9.` Stops `->` Stopped (Cấu trúc wish cho hiện tại).
`10.` Is` ->` Were (cấu trúc wish cho hiện tại).
`@Cừu`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK