II. Read the following advertisement and indicate the correct option that best fits
each of the numbered blanks
ADVERTISEMENT
Heart-to-Heart Organisation is looking(1) ……………… four people to help at charity events. You will be greeting and talking to guests, and sorting donations. You need to be friendly, polite, and (2) ……………… to work at weekends. This is an unpaid role, but a great opportunity to develop new skills and (3) ……………… friends.
To apply, please call 0905384199 or email us at hearttoheart@webmail.com
1: A. up B. forward to C. for D. after
2: A. willing B. reluctant C. asking D. running
3: A. bring B. make C. adopt D. Chat
ADVERTISEMENT
The English department at Ha Noi School (4) ……………… has five part-time vacancies open. Main responsibilities:
• Supervising classroom (5) ………………
• Supporting teachers
• Checking attendance
Requirements:
• Excellent English skills
• Must be responsible, enthusiastic, and organised. Successful applicants will be required to work 20 hours per week.
If you're interested, send your (6) ……………… to recruiting@hnschool.com
4: A. finally B. luckily C. urgently D. currently
5: A. actions B. cleanliness C. activities D. noise
6: A. apply B. application C. applicant D. Applicable
1. C.for
look for: tìm kiếm
2. A. willing
tobe willing to V: sẵn sàng làm gì
3. B.make
make friends: bầu bạn,kết bạn
4. D.currently
currently(adv):hiện nay
5.C.activities
classroom activities: những hoạt động lớp học
6. B.application
Phân biệt:
+ application(n): đơn xin việc/sự nộp đơn xin việc
+apply ( v): nộp đơn/áp dụng
+applicant(n): người nộp đơn xin việc
+applicable (adj): mình cũng không biết nữa hihihihihihi
Câu trả lời dựa trên hiểu biết của mình,kiến thức của mình. Nó có thể sai ó
`II.`
`1.` `C`
`-` look for `+` sth : tìm kiếm thứ gì.
`-` HTĐ `( + )` : S + am / is / are + N / adj.
`2.` `A`
`-` willing to + V`-`infi : sẵn sang để làm gì.
`-` need + to + V`-`infi ; cần làm gì.
`3.` `B`
`-` make friend `( v.phr )` : kết bạn.
`4.` `D`
`-` Finally ( adv ) : cuối cùng.
`-` Luckily ( adv ) : một cách may mắn.
`-` Urgently ( adv ) : khẩn trương.
`-` Currently ( adv ) : hiện nay.
`5.` `C`
`-` Classroom activities ( n ) : những hoạt động lớp học.
`6.` `B`
`-` Application ( n ) đơn xin việc .
`-` TTSH + Noun.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK