đặt câu với từ hand down và find out
`***` Hand down: truyền lại
`@` The judge will hand down the final verdict tomorrow.
`Trans:` Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng vào ngày mai.
`@` She plans to hand down her grandmother's necklace to her daughter.
`Trans:` Cô dự định sẽ truyền lại chiếc vòng cổ của bà cho con gái mình.
`@` It’s a tradition to hand down family recipes from one generation to the next.
`Trans:` Có một truyền thống là truyền lại công thức nấu ăn gia truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
`@` The teacher will hand down the test results next week.
`Trans:` Giáo viên sẽ công bố kết quả bài kiểm tra vào tuần tới.
`@` They decided to hand down their old clothes to the local charity.
`Trans:` Họ quyết định tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện địa phương.
`@` His grandfather handed down a collection of rare stamps to him.
`Trans:` Ông nội của ông đã truyền lại cho ông một bộ sưu tập tem quý hiếm.
`@` The court handed down a lenient sentence considering the circumstances.
`Trans:` Tòa án đã đưa ra mức án nhẹ hơn sau khi xem xét đến hoàn cảnh.
`@` My mother handed down her wedding dress to me for my big day.
`Trans:` Mẹ tôi đã trao lại chiếc váy cưới cho tôi vào ngày trọng đại của tôi.
`@` The company's policies were handed down from the head office.
`Trans:` Chính sách của công ty được ban hành từ trụ sở chính.
`@` He hopes to hand down his knowledge of fishing to his grandchildren.
`Trans:` Ông hy vọng có thể truyền lại kiến thức câu cá của mình cho các cháu.
`***` Find out: tìm hiểu ra, khám phá ra
`@` I need to find out what time the meeting starts tomorrow.
`Trans:` Tôi cần biết cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc mấy giờ ngày mai.
`@` She found out that her favorite store was having a sale.
`Trans:` Cô ấy phát hiện ra rằng cửa hàng yêu thích của cô đang có chương trình giảm giá.
`@` We need to find out who is responsible for this mess.
`Trans:` Chúng ta cần tìm ra ai là người chịu trách nhiệm cho sự lộn xộn này.
`@` He found out the truth about his adoption.
`Trans:` Anh ấy đã tìm ra sự thật về việc mình được nhận làm con nuôi.
`@` Can you find out if the restaurant is open today?
`Trans:` Bạn có thể tìm hiểu xem nhà hàng có mở cửa hôm nay không?
`@` They found out that the project was going to be delayed.
`Trans:` Họ phát hiện ra rằng dự án sẽ bị trì hoãn.
`@` I want to find out more about that new movie.
`Trans:` Tôi muốn tìm hiểu thêm về bộ phim mới đó.
`@` She found out that her friend had lied to her.
`Trans:` Cô ấy phát hiện ra rằng bạn mình đã nói dối cô.
`@` We finally found out how to solve the complex problem.
`Trans:` Cuối cùng chúng tôi đã tìm ra cách giải quyết vấn đề phức tạp này.
`@` He was eager to find out the results of the competition.
`Trans:` Anh ấy rất háo hức muốn biết kết quả của cuộc thi.
`giahan27511`
- Hand down (phr v): Truyền lại (truyền lại truyền thống cho người khác, sang một thế hệ khác).
-> Eg: The family recipe for chocolate cookies has been handed down for generations.
- S + have/has + VpII + O: HTHT.
-> Tạm dịch: Công thức bánh quy sô-cô-la của gia đình đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.
- Find out (phr v): Tìm ra, phát hiện ra.
-> Eg: I'm trying to find out a good restaurant for dinner.
- Try to do st: Cố gắng làm gì.
-> Trạn dịch: Tôi đang cố gắng tìm một nhà hàng ngon để ăn tối.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK