`1.C`
`-` venue (n): chỗ hội họp
`->` a/an `+` adj `+` Noun
`=>` Vị trí của khách sạn làm cho nó trở thành một địa điểm lý tưởng cho các cuộc họp kinh doanh.
`2.B`
`-` similar (adj): giống
`->` tobe `+` adj
`=>` Martha có ngoại hình rất giống mẹ.
`3.B`
`-` reliable (adj): đáng tin cậy
`->` tobe `+` adj
`=>` Sarah rất đáng tin cậy. Nếu cô ấy nói rằng cô ấy sẽ làm điều gì đó, cô ấy sẽ làm điều đó, vì vậy đừng lo lắng về điều đó.
`4.A`
`-` depressed (adj): suy sụp/trầm cảm
`=>` Sandra bị trầm cảm vì bị bạn trai bỏ rơi.
`5.B`
`-` enthusiasm (n): sự hứng thú
`->` TTSH `+` Noun
`=>` Cô ấy buồn đến nỗi cô ấy mất hết hứng thú học tập và cô ấy đã nghỉ học.
`6.B`
`-` deal with sth: xử lí/nảy ra
`=>` Mẹ cô nảy ra ý tưởng tuyệt vời là mua cho cô một chiếc máy khâu.
`@` `Hy`
`1`. `->` Chọn `C`
`=>` S + a/ an + adj + N ...
`->` venue: địa điểm
`2`. `->` Chọn `B`
`=>` S + be + adj + ...
`->` similar: giống `;` appearance: vẻ bề ngoài
`3`. `->` Chọn `B`
`=>` S + be + adj + ...
`->` If + S + V_(e/es), S + will/ can/ may + V_inf ...
`->` reliable: đáng tin cậy
`4`. `->` Chọn `A`
`=>` QKĐ
`->` depressed: trầm cảm
`5`. `->` Chọn `B`
`=>` S + be + adj+ that + S + V + ...
`->` enthusiasm: sự nhiệt tình
`6`. `->` Chọn `B`
`->` dealt with: nảy ra í tưởng nào đó.
`->` sewing machine: máy may/ máy khâu
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK