Phiên âm các từ sau:
21. man
- US: /mæn/
- UK: /mæn/
Dịch: người đàn ông.
22. father
- US: /ˈfɑː.ðɚ/
- UK: /ˈfɑː.ðər/
Dịch: cha, bố
23. mother
- US: /ˈmʌð.ɚ/
- UK: /ˈmʌð.ər/
Dịch: mẹ, má
24. student
- US: /ˈstuː.dənt/
- UK: /ˈstjuː.dənt/
Dịch: học sinh, sinh viên
25. married
- US: /ˈmer.id/
- UK: /ˈmær.id/
Dịch: đã cưới, đã có gia đình
26. short
- US: /ʃɔːrt/
- UK: /ʃɔːt/
Dịch: ngắn
27. answer
- US: /ˈæn.sɚ/
- UK: /ˈɑːn.sər/
Dịch: trả lời, câu đáp
28. seat
- US: /siːt/
- UK: /siːt/
Dịch: ghế
29. keys
- US: /kiːs/
- UK: /kiːs/
Dịch: phím...
30. hungry
- US: /ˈhʌŋ.gri/
- UK: /ˈhʌŋ.gri/
Dịch: đói bụng, cơn đói
Chúc bạn học tốt!
21. man : / mæn/ : người đàn ông
22, father : /fɑ:ðə/ : bố
23, mother : /mʌðə/: mẹ
24, student : /stu:dənt/: sinh viên
25, married : /merɪ/ : đã cưới
26, short : /ʃɔ:rt/: ngắn
27, answer: /ænsə/ : câu trả lời
28, seat : / si:t/ : chỗ/ ghế ngồi
29, keys : /ki: s/ : chìa khóa
30, hungry: /hʌŋ grɪ/: đói
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK