Cứu vssssssssss mn .
Đáp án:
$a)$ `a = 5 - \sqrt[3]/4` $(m/s^2)$
`v ≈ 21,37` $(m/s)$
$b)$ `t = 21,37 (s)`
Giải thích các bước giải:
`m = 70 (kg)`
$g = 10 (m/s^2)$
`mu = 0,05`
`h = 25 (m)`
`l = 50 (m)`
Góc nghiêng của mặt phẳng nghiêng là `alpha`.
`sinalpha = h/l = 25/50 = 1/2`
`cosalpha = \sqrt[1 - (1/2)^2] = \sqrt[3]/2`
$a)$
Áp dụng định luật II Newton:
`veca = [vecP + vecN + vecF_[ms]]/m`
`<=> vecP + vecN + vecF_[ms] = mveca`
Theo phương vuông góc với mặt phẳng nghiêng:
`N = Pcosalpha = mg cosalpha`
Theo phương song song với mặt phẳng nghiêng:
`P sinalpha - F_[ms] = ma`
`<=> a = [P sinalpha - F_[ms]]/m = [mg sinalpha - muN]/m`
`= [mg sinalpha - mu mgcosalpha]/m`
`= g (sinalpha - mu cosalpha)`
`= 10(1/2 - 0,05. \sqrt[3]/2)`
`= 5 - \sqrt[3]/4` $(m/s^2)$
Vận tốc của vận động viên tại chân đồi là:
`v = \sqrt[2al] = sqrt[2(5 - \sqrt[3]/4).50] ≈ 21,37` $(m/s)$
$b)$
`mu' = 0,1`
Áp dụng định luật II Newton:
`veca' = [vecP + vecN' + vecF_[ms]']/m`
`<=> vecP + vecN' + vecF_[ms]' = mveca'`
Theo phương thẳng đứng:
`N' = P = mg`
Theo phương nằm ngang:
` - F_[ms] = ma'`
`<=> a' = [- F_[ms]]/m = [- muN]/m = [- mumg]/m = - mug`
`= - 0,1.10 = -1` $(m/s^2)$
Từ lúc trượt trên mặt đường nằm ngang, vận động viên dừng lại sau thời gian là:
`t = v/[- a'] = [21,37]/[1] = 21,37 (s)`
Vật lý học là môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ. Hãy khám phá và hiểu rõ những quy luật tự nhiên xung quanh chúng ta!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK