Give the correct form or tenses of word given in brackets.
7. Students who (not, hand)................in their papers on time will fail the exam.
8. Teachers whose computer skills (be)..............not good may havea problem with giving online classes.
9. We really love (participate)............in discussions which helps us share our ideas and learn from others.
10. Poorly designed (package)............. makes our products the least competitive than foreign ones.
11. Now our organisation is trying (provide)..............more practical support to disadvantaged people than before.
12. They will choose the best experts (join)...........the peacekeeping activities in the region.
`7`. don't hand
`-` Hành động xảy ở hiện tại `->` HTĐ
`@` Cấu trúc HTĐ:
(`-`) S + do/does + not + V-bare
`-` Students (số nhiều) `->` do/don't
`-` Who thay thế cho danh từ chỉ người ~ có chức năng làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.
`8`. are
`-` Hành động xảy ở hiện tại `->` HTĐ
`@` Cấu trúc HTĐ:
`-` Dạng tobe:
(`+`) S + am/is/are + adj/N
(`-`) S + am/is/are + not + adj/N
`-` Whose thay thế cho tính từ sở hữu
`9`. participating
`-` Love + V-ing: yêu thích làm gì..
`10`. packaging
`-` Design sth/N: thiết kế cái gì..
`-` Packaging(n): bao bì
`11`. to provide
`-` Try to do sth: cố gắng làm gì..
`12`. to join
`-` to + V-inf: để làm gì `->` chỉ mục đích
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK