Làm giúp mìn với ạ gấp lắm ạ
`1` This problem hasn't ever been solved .
`-` Bị động hiện tại hoàn thành : S(bị động) + have/has + been + V3/Vpp + O .
`2` It is impossible for all of your demands to be satisfied .
`-` It's impossible for sb to do sth : Nó là điều bất khả thi cho ai làm gì .
`3` I will never lend you my pen .
`-` This is the last time + S + V + O : Đây là lần cuối ai đó làm gì .
`->` S + will + never + V-inf + O : Ai đó sẽ không bao giờ làm gì nữa ...
`4` It took her half an hour to prepare for dinner .
`-` It + take + sb + time + to V + O : Nó tốn ai đó bao lâu để làm gì .
`5` I wasn't allowed to leave the room early by the examiner .
`-` Bị động quá khứ đơn : S(bị động) + was/were + V3/Vpp + O .
`6` They can't afford to buy that house .
`-` S + can't + V-inf + O : Ai đó không thể làm gì .
`-` afford to do sth : đủ khả năng để chi trả điều gì .
`7` Whether you come with me or stay at home , it doesn't matter .
`-` Whether + S + V + or + S + V , it doesn't matter : Dù ai đó có làm gì hoặc làm gì , cũng chẳng sao cả .
`8` I wonder if you don't mind looking after the kids for a bit while I go out .
`-` S + wonder if + S + V + O : Ai đó thắc mắc khi mà ai đó làm gì .
`-` mind + V-ing : phiền làm gì .
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK