Giúp ạ
`6` `C` .
`-` adj + N .
`-` multicultural : đa văn hóa (a)
`7` `C` .
`-` Bị động hiện tại đơn .
`@` S(bị động) + is/am/are + V3/Vpp + O .
`8` `C` .
`-` So sánh ngang bằng .
`@` S1 + V + as + adj/adv/N + as + S2 .
`9` `A` .
`-` the + N .
`-` pleasure : sự hài lòng (N)
`-` convenience : sự tiện nghi (N)
`10` `A` .
`-` Tương lai đơn : S + will + V-inf + O .
`-` show sb around : dẫn ai đó đi xung quanh (V)
`11` `B` .
`-` Thì quá khứ đơn : S + V(quá khứ) + O .
`-` embroider : thêu , dệt (V)
`12` `C` .
`-` adj + N .
`-` affordable : có thể chi trả (a)
`13` `B` .
`-` remind sb about sth : gợi nhớ cho ai đó về thứ gì .
`6)` `C.`
`->` multicultural (adj): đa văn hóa
`->` do có nhiều người trên thế giới sinh sống `=>` nền văn hóa đa dạng
`->` adj + N
`7)` `C.`
`->` S + be + V2 + ... `=>` bị động
`->` those vases là số nhiều `=>` are
`8)` `C.`
`->` as adj/adv as: làm sao bằng
`->` monuments and museums là số nhiều đếm được `=>` many
`9)` `C.`
`->` adj + N
`->` do đằng sau có life `=>` cần `2` tính từ
`10)` `D.`
`->` show sb around (phr.v): chỉ dẫn, cho ai xem xung quanh
`11)` `B.`
`->` embroider (v): thêu
`->` knit (v): đan `=>` vô lí
`->` mould (v): dập khuôn `=>` vô lí
`->` carve (v): tạc `=>` vô lí
`12)` `C.`
`->` không có nhiều tiền `=>` cần affordable (adj): có thể chi trả được
`13)` `A.`
`->` remind sb of sth: gợi cho ai cái gì
`-`
@magnetic
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK