Giúp mình 4 câu này với ạ, vote 5 sao
`9` had eaten .
`10` had bought .
`11` had been taken .
`12` has risen .
`-` Quá khứ hoàn thành .
`(+)` S + had + V3/Vpp + O .
`(-)` S + hadn't + V3/Vpp + O .
`(?)` Had + S + V3/Vpp + O `?`
`=>` Bị động : S(bị động) + had + been + V3/Vpp + O .
`9`. had eaten
`@` Cấu trúc:
`-` By the time + S + V2/ed, S + had + V3/ed: Vào thời điểm mà ai đó làm gì thì ai làm gì..
`10`. had bought
`@` Câu trần thuật ~ gián tiếp:
`-` S + said/told + (O) + (that) + S + V(lùi thì)
`-` Hành động xảy ra trước `1` hành động khác trong quá khứ `->` chia QKHT
`@` Cấu trúc:
`-` S + had + V3/ed + by(O)
`11`. had been taken
`@` Cấu trúc:
`-` By the time + S + V2/ed, S + had + V3/ed: Vào thời điểm mà ai đó làm gì thì ai làm gì..
`-` Chủ thể "all the better jobs" không tự thực hiện hành động "take" `->` Bị động
`@` Bị động QKHT:
`-` S + had + been + V3/ed + by(O)
`12`. have risen
`-` DHNB: since `->` chia HTHT
`@` Cấu trúc HTHT:
`-` S + have/has + V3/ed
`-` Sau since + mốc thời gian/S + V2/ed
`-` Chủ thể "Prices" số nhiều `->` have
Trans: Mức giá đã tăng đáng kể từ thời điểm này năm ngoái.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK