gấp ạ giúp em với ạ
`11` `A` .
`-` Thành lập danh từ kép có vai trò như tính từ .
`@` Số lượng `-` N(số ít) .
`12` `D` .
`@` Câu điều kiện diễn tả hành động có khả năng diễn ra trong tương lai .
`=>` Điều kiện loại `1` : If + S + V(s,es) + O , S + will/modal verbs + V-inf + O .
`13` `C` .
`-` Câu ước không có thật ở hiện tại .
`->` S + wish + S + were/V(quá khứ) + O .
`14` `C` .
`-` Hành động đã từng xảy ra nhưng không còn làm ở hiện tại .
`->` S + used + to V + O .
`15` `C` .
`-` Gián tiếp sai khiến .
`@` S + asked/told + to V + O .
`16` `B` .
`-` adj + N .
`-` increasing : đang tăng (a)
`11`. `A`
`-` Tính từ ghép được nối bởi dấu gạch nối: a seven-room
`@` Cấu trúc:
`-` S + tobe + adj: ai/cái gì như thế nào..
`-` Số lượng + N(danh từ số ít)
`12`. `D`
`@` Câu điều kiện loại `1`:
`-` If + S + V(s/es), S + will/can/may + (not) + V-bare
`-` If + S + do/does + not + V-bare, S + will/can/may (not) + V-bare
`=>` Diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
`13`. `C`
`@` Câu ước trái với hiện tại:
`-` S + wish(es) + S + V2/ed ~ were adj/N
`-` Lùi `1` thì trong câu ước
`14`. `C`
`-` Used to + V-bare: đã từng làm gì..
`=>` Hành động đã xảy ra trong quá khứ bây giờ không còn nữa.
`15`. `C`
`@` Câu mệnh lệnh ~ gián tiếp:
`-` S + told/asked + O + to do sth: Ai đó bảo/yêu cầu ai đó làm gì..
`16`. `B`
`-` Adj + noun ~ cụm danh từ
`-` Increasing(adj): gia tăng/tăng dần
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK