Mars may be...(Habit)
The...(Space) Was launched last week
The microgravity makes astronauts... (weight)
Gthich nua akkkk
1. habitable
* Sau tobe cần một tính từ
* habitable (adj) : có thể ở được
2. spaceship
* spaceship (n) : tàu vũ trụ
* launch (v) : phóng
3.weightless
* weightless (adj) ; không trọng lực
-------- Chúc bạn học tốt %_% ---------
Mars may be...(Habit)
→ habitable (adj) có thể ở được
Dịch: Sao Hoả có lẽ có thể ở được.
The...(Space) Was launched last week
→ Spaceship/spacecraft (n) tàu vũ trụ
Dịch: Chiếc tàu vũ trụ đã được ra mắt vào tuần trước
The microgravity makes astronauts... (weight)
→ weigtless (adj) không trọng lực
Dịch: Môi trường vi trọng lực làm cho phi hành gia trở nên phi trọng lực
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK