61. he led a full and ... life (vary)
62. she works as a ... secretary for an insurance company (language)
63. she seems to have spent all her life studying in educational (establish)
64. as the economy develops, it will continue to (global)
65. computer offer a much greater degree of ... in the way wotk in organized (flexible)
66. ... in french is required for this job (fluent)
67. there was no ... from his doctor that his condition was serious (intimate)
68. the explosion made a ... hole in the ground (mass)
69. a ... force is being sent to the trouble spot (nation)
70. their engagement is now ... (office)
`61`, various
- adj + N
- life (n) cuộc sống
- various (a) phong phú, nhiều
`62,` bilingual
- adj + N
- secretary (n) thư kí
- bilingual (a) thông thạo 2 ngôn ngữ
`->` Thư kí phiên dịch
`63,` establishments
- adj + N
- educational (a) thuộc về giáo dục
- establishment (n) sự thành lập
`64,` globalize
- continue to V : tiếp tục làm gì
- globalize (v) toàn cầu hoá
`65,` flexibility
- giới từ + danh từ
- flexibility (n) sự linh hoạt
`66,` Fluency
- Cần danh từ để tạo thành chủ ngữ, cả cụm "... in French" là chủ ngữ
- Fluency (n) sự thành thạo, trôi chảy
`67,` intimation
- There + to be + danh từ
- intimation (n) sự thông báo, lời thông báo
`68,` massive
- adj + N
- hole (n) hố
- massive (a) to lớn, bao la
`69,` national
- adj + N
- force (n) lực lượng
- national (a) quốc gia
`70,` official
- to be + adj
- official (a) chính thức
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK