1.Theres no _____________ that life exists on other planets.
A. creature B. experience C. evidence D. condition
2.My father asker us not(spend)....... too much time playing computer games
3.sticky rice cakes (enjoy). ........ by vietnamese peole on tet
4.It's sometimes difficult(get)..... a taxi durinf rush-hours
5.A lot of money(spend)........ on advertising every day
giải thích các bước
`1. C.` evidence
`-` evidence (n): bằng chứng
`-` creature (n): sinh vật
`-` experience (n): kinh nghiệm
`-` condition (n): điều kiện
`->` Dựa vào nghĩa để chọn ra phương án phù hợp
`2.` to spend
`-` ask sb (not) to do sth: bảo ai đó (không) làm gì
`3.` are enjoyed
`-` Hành động diễn ra hằng năm (on Tet) -> Thì HTD
`-` CT bị động HTD: S + is/am/are + Vpp
`-` 'sticky rice cakes' (danh từ số nhiều) `->` Dùng ĐT số nhiều
`4.` to get
`-` Cấu trúc: It `+` be `+` adj ( + for sb) + to do sth
`5.` is spent
`-` DHNB: everyday `->` Thì HTD
`-` 'money' (danh từ không đếm được) -> Dùng ĐT số ít
câu 1 C vì nếu không có điều kiên tự nhiên thì cuộc sống tồn tại trên các hành tinh khác.
câu 2 not to spend S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.
câu 3 are ẹnjoyed câu bị động
câu 4 getting
câu5 is spend
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK