,,,,,!,,,,,,,,,,,,,,
Đáp án:
34. A (chuyển từ thì QKĐ -> HTHT )
Thì HTHT: S + have/has + Vpp ...
35. A ( so sánh hơn )
CT so sánh hơn (dài vần): S + be/V + more + adj/adv + than ...
36. D ( bị động QKĐ, by O đứng trước thời gian )
Bị động QKĐ: S + was/were + Vpp + (by O) + (time)
37. C (cấu trúc enough..to..: đủ để làm gì)
CT: S + be + (not) + adj + enough + to Vo ...
38. A ( mệnh đề quan hệ: which: cái mà...)
CT: N(thing) + which + V + O
hoặc: N(thing) + which + S + V
39. D ( If loại 2)
CT: If + S + V2/ed..., S + would/ could + (not) + Vo ...
40. A (although: mặc dù)
CT: although + S + V, S+ V
hoặc S + V + although + S + V.
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
MONG SẼ ĐƯỢC 5* VÀ CÂU TRẢ LỜI HAY TỪ BẠN NHÉ. MIK CẢM ƠN <3
`34,` A
`->` S + last + V2 + t/gian + ago
`=` S + haven't/hasn't + V3 + for + t/gian
`35,` A
`->` SSH `-` Tính từ dài : S + be + more adj + than + S
`->` carefull (a) : cẩn thận
`->` careless (a) : bất cẩn
`36,` D
`->` CBĐ `-` QKĐ : S + was/were + P2 + (by O) ...
`->` Adv of place `->` by O `->` Adv of time
`->` "A lot of trees" là danh từ số nhiều `->` were
`37,` C
`->` S + be + adj + enough + (for) + to V ...
`38,` B
`->` Chỉ vật `->` ĐTQH "which"
`->` N(chỉ vật) + which + S + V
`->` N(chỉ vật) + which + V
`39,` D
`->` Câu trên chia theo thì hiện tại `->` ĐK loại `2`
`->` Câu ĐK loại `2`: If + S + V-qkđ, S + would/should/could + Vbare-inf ...
`40,` C
`->` MĐ chỉ sự nhượng bộ : Although + Clause, Clause
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK