Cứu tui với mọi người
`VII.`
`29.` delighted
`->` tobe `+` adj
`30.` hurriedly
`->` adv `+` verb
`31.` confidence
`-` self`-`confidence (n): sự tự tin
`32.` picnic
`->` Noun `+` Noun: dt trước bổ nghĩa cho dt sau
`33.` unworried
`->` tobe `+` adj
`34.` relaxing
`->` adj `+` Noun
#Mahoraga
`29.`I'm delighted that we will have a vacation abroad this week.
`30.`He hurriedly packed his school things and left immediately.
`31.`How to boost up self-confidence is what the lecture aims at.
`32.`We took a picnic with food like chicken salad with grapes last weekend.
`33.`Though he has finally unworried about the exam tomorrow, it looks as if he was.
`34.`Sophia did her best to provide a relaxing atmosphere in her home.
`@` Giải thích:
`29.` cấu trúc adj+n: diễn tả tính chất,trạng thái,tâm trạng của một vật/người.
Delighted(adj): vui mừng,hài lòng.
`30.` Cấu trúc: adv+V
hurriedly:vội vàng,hấp tấp(adv)
`31.`
self-confidence:sự tự tin; lòng tự tin
`32.`n+n: danh từ 1 bổ nghĩa danh từ 2
a picnic:1 chuyến dã ngoại
`33.`
Ta có cấu trúc: to be+adj
unworried:vô lo.
`34.` cấu trúc:adj+n
relaxing:làm yếu đi/mòn đi
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK