giúp em giải thích với
19. D
- Be aware of: Nhận thức được ~ Acknowledge ( v ): Thừa nhận, nhận thức thấy.
20. A
- Pass ( v ): Vượt qua ~ Succeed in ( phr v ): Thành công.
`\color[#094A52 ][@] \color[#0F5132][b] \color[#066839][ơ] ` ` \color[#1E5938][s]\color[#3DAC78 ][e] \color[#57CC99][n] \color[ #74C69D][t]`
$\rm 1)$ Nowadays, many women are aware of gender preferences in favour of boys.
$\rm \Rightarrow ~ D. ~ acknowledge$
$------------------------------$
`@` $\rm are ~ aware ~ of ~ = ~ acknowledge:$ nhận thức được = thừa nhận.
`@` tạm dịch: ngày nay, nhiều phụ nữ đã nhận thức được sở thích về giới tính thiên về Nam.
$\rm 2)$ With great effort, she passed the driving test at the first attempt.
$\rm \Rightarrow ~ A. ~ succeeded$
$------------------------------$
`@` $\rm ~ passed ~ = ~ succeeded in:$ đã vượt qua = đã hoàn thành.
`@` tạm dịch: bằng sự nỗ lực tuyệt vời, cô ấy đã vượt qua bài thi lái xe ngay từ lần thi đầu tiên.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK