Giúp mk câu 43 vs ạ.
`-` pleased (adj): hài lòng
`~~` satisfied (adj): thỏa mãn
`-` Nghĩa của từ còn dựa vào 'thanked the farmer for saying such kind of things'
`->` `B.` satisfied
`-` happy (adj): hạnh phúc `>` hài lòng
`-` proud (adj): tự hào `ne` hài lòng
`-` surprised (adj): ngạc nhiên `ne` hài lòng
#Mahoraga
`_` Đáp án: A.satisfied
`_` Giải thích:
Ta có pleased:(adj)hài lòng,thỏa mãn
Xét nghĩa ta có:
`A.` Happy: (adj)vui vẻ, hạnh phúc,vui sướng
`B.` Satisfied:(adj) vài lòng
`C.` Proud: (adj)tự hào,kiêu ngạo,hãnh diện
`D.` Surprised:(adj) ngạc nhiên
Câu A đồng nghĩa với "pleased" vì đều là hài lòng nên ta chọn A. pleased.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK