Không cần giải thích đâu ạ, cần sửa thôi ạ
`1.` play → playing
`@` Cấu trúc: What about`+`V-ing`+`...→ dùng gợi ý ai đó làm việc gì
`2.` finish → finishing
`@` Cấu trúc: After`+`V-ing, S`+`V...: sau khi làm gì đó → để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau
`3.` help → helping
`@` Sau like là một V-ing → S`+`like`+`V-ing..: thích làm điều gì đó
`5.` occurs → occured
`@` Cấu trúc: When`+` past continuous, simple past → diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong tương lai
`6.` look for → look after
`@` Look after(v): chăm sóc, gìn giữ
`7.` which → whose
`@` "screen" (màn hình) là vật thuộc sở hữu của một danh từ trước đó (computer: máy tính) ↔ Chọn đại từ quan hệ "whose" - chỉ sự sở hữu
`8.` ought bring → ought to bring
`@` Cấu trúc: S`+`ought to`+`V-bare`+`O...: cần, phải làm
`9.` chicken → chickens
`@` So many - số nhiều → chicken thêm `s`
`@` Cấu trúc: There`+`is/are`+`số lượng`+`N...
`10.` play → playing
`@` Cấu trúc: What about`+`V-ing`+`...→ dùng gợi ý ai đó làm việc gì
( Giống với câu 1)
`11.` isn't it → is it
`@` Câu hỏi đuôi: Trước khẳng định thì sau phủ định `-` Trước phủ định thì sau khẳng định
`12.` so tidy → untidy
`@` Tidy `><` Untidy: Sạch sẽ `><` Không sạch sẽ, gọn gàng
`13.` beautiful → beautifully
`@` Beautiful(adj): đẹp, tuyệt đẹp → Beautifully(adj): một cách đẹp đẽ, phong cách
`@` Động từ (verb)`+`Tính từ(adjective): Làm gì đó như thế nào
`14.` stealing → stolen
`@` Thì qkht: S`+`had`+`V(c3)`+`O... ( steal → stole → stolen)
`15.` use to → used to
`@` Cấu trúc: S`+`used to`+`V-bare...: đã từng làm gì đó
`16.` will → would
`@` Câu điều kiện loại 2: If `+` S `+` V-ed, S `+` would/could/should `+` V-inf → diễn tả sự việc không có thật trong hiện tại
`17.` likes→ like
`@` Thì hiện tại đơn( động từ thường): S`+`do/does`+`V-bare`+`O...
`18.` regularly
`@` Động từ (verb)`+`Tính từ(adjective): Làm gì đó như thế nào
`19.` will → won't/ will not
`@` Unless (trừ khi) = If…not
`@` Cấu trúc: Unless + S + V (Present Simple), S + will/shall/can + V
`20.` shan't → shall we
`@` Let's`+`V, shall `+` S... → mời gọi ai đó làm gì
`21.` which → why
`@` The reason`+`why`+`S`+`V..: Lí do là...
`22.` now → then
`@` Cấu trúc: S + say(s)/said + (that) + S + V
`***` Trong cấu trúc trên, ta cần chuyển từ trực tiếp (now) → gián tiếp (then)
Chúc bn hok tốt!!!
`giahan27511`
`1.` play `->` playing; in stead of `->` instead of
(Thay vì đi xem phim, bạn có muốn chơi quần vợt không?)
`-` what about + V_ing: bạn có muốn..?
`2.` finish `->` finishing
(Sau khi làm xong bài tập, họ tắm rửa lâu và đi ngủ.)
`-` Danh động từ 'finishing' đóng vai trò chủ ngữ trong câu
`3.` help `->` helping
(Cả thanh thiếu niên và người lớn đều muốn giúp đỡ người nghèo, phải không?)
`-` like + V_ing: thích làm gì đó
`5.` occurs `->` occurred
(Họ đang bơi trong biển khi cơn bão xảy ra.)
`-` Cấu trúc thì QKTD: diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen vào
`S_1` + was/were + V-ing, `S_2` + V(ed/PII) + ...
`6.` look for `->` look after
(Ai sẽ lo chuyện doanh nghiệp khi bạn đi công tác?)
`-` look after: chăm lo
`-` look for: tìm kiếm
`7.` which `->` whose
(Tôi đã mua một chiếc máy tính có màn hình không tốt lắm.)
`-` Máy tính có cái màn hình không tốt `->` whose
`8.` bring `->` to bring
(Chúng ta nên mang theo áo mưa. Tôi nghĩ trời sẽ mưa.)
`-` ought to + V(nguyên thể): nên làm gì đó
`9.` chicken `->` chickens
(Có rất nhiều gà trong vườn nên tôi không thể đếm hết được.)
`-` many chickens: số nhiều
`10.` (như câu 1)
`11.` Stay `->` Staying
(Nằm trên giường cả ngày không tốt cho sức khỏe, phải không?)
`-` Danh động từ 'Staying' đóng vai trò chủ ngữ
`12.` need `->` needs
(Bạn biết đấy, căn phòng gọn gàng đến mức cần phải dọn dẹp ngay lập tức.)
`-` it: số ít
`13.` beautiful decorated `->` decorated beautifully
(Bạn có thể thấy rằng căn phòng đã được trang trí đẹp mắt cho Giáng sinh.)
`-` adv + V
`14.` stealing `->` stolen
(Jill và Eric có tất cả số tiền mà chúng trộm khi chúng được nghỉ lễ.)
`-` Số tiền này bị trộm `->` stolen
`15.` use `->` used
(Giờ tôi hiếm khi ăn kem, nhưng tôi từng ăn khi còn nhỏ.)
`-` used to + V(nguyên thể): đã từng hay làm gì (trong quá khứ)
`16.` lost `->` lose
(Bạn sẽ làm gì khi mất hộ chiếu?)
`-` Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(HTD), S + will(not) + V(nguyên thể)
`17.` likes `->` like
(Ông Miller không thích chờ đợi.)
`-` do/does + V(nguyên thể)
`18.` regular `->` regularly
(Một con chó nên được kiểm tra thường xuyên bởi bác sĩ thú y để đảm bảo một sức khỏe tốt.)
`-` V + adv
`19.` will pass `->` will not pass
(Nếu bạn không làm tốt hơn thế này, bạn sẽ không thể đỗ bài thi.)
`20.` shan't `->` shall
(Chúng ta đi picnic nhé?)
`-` Câu hỏi đuôi với let's: sử dụng shall we
`21.` which `->` why
(Lí do tại sao tôi chưa từng đến Hawaii vì tôi không đủ khả năng để đi.)
`22.` now `->` then
(Jim nói rằng lúc đó anh ấy đang chơi piano ở sảnh.)
`-` Câu trực tiếp `->` câu gián tiếp: now `->` then
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK