`-`Nêu cấu trúc ngữ pháp của các câu bị động ở các thì (nêu các thì trước rồi chuyển cấu trúc các thì đó thành cấu thúc bị động)
`-`Cho ví dụ ở từng dạng câu bị động ở các thì
`1.` Present Simple (Hiện tại đơn):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` V(s/es) `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` am/is/are `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: She writes an assignment in the library.
`@` Bị động: An assignment is written by her in the library.
`2.` Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` am/is/are `+` V-ing `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` am/is/are `+` being `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: They are building a new house.
`@` Bị động: A new house is being built by them.
`3.` Present Perfect (Hiện tại hoàn thành):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` have/has `+` V3/ed `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` have/has `+` been `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: She has finished the report.
`@` Bị động: The report has been finished by her.
`4.` Past simple ( Quá khứ đơn ):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` V2/ed `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` was/were `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: He cleaned the room.
`@` Bị động: The room was cleaned by him.
`5.` Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` was/were `+` V-ing `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` was/were `+` being `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: They were discussing the project.
`@` Bị động: The project was being discussed by them.
`6.` Past Perfect (Quá khứ hoàn thành):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` had `+` V3/ed `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` had `+` been `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: She had prepared the meal.
`@` Bị động: The meal had been prepared by her.
`7.` Future Simple (Tương lai đơn):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` will `+` V `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` will `+` be `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: They will deliver the package.
`@` Bị động: The package will be delivered by them.
`8.` Future Perfect (Tương lai hoàn thành):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` will have `+` V3/ed `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S + will have + been + V3/ed + (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: She will have completed the assignment.
`@` Bị động: The assignment will have been completed by her.
`9.` Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết):
`@` Cấu trúc chủ động: S `+` modal verb `+` V `+` O
`@` Cấu trúc bị động: S `+` modal verb `+` be `+` V3/ed `+` (by O)
`VD:`
`@` Chủ động: He can solve the problem.
`@` Bị động: The problem can be solved by him.
`giahan27511`
`@` Câu bị động
`1`. Khái niệm
`-` Câu chủ động là câu có động từ do chủ ngữ tạo ra
`-` Là câu có động từ không phải do S tạo ra mà do bên khác tác động vào ( bị tác động )
`2`. Cách chuyển bị động sang câu chủ động
Chủ động : S + V + O `->` The dog bit me yesterday
Bị động : S + tobe PII ( tùy thì ) + by + O `->` I was bitten by the dog yesterday
`@` Trong đó : PII tương đương với V3/ed tức là PII là quá khứ phân từ ứng với động từ cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc
`3`. Công thức
`***` Qúa khứ đơn : S + was/were + PII
Ex : He was given a book
`***` Qúa khứ tiếp diễn : S + was/were + being PII
Ex : A car was being bought at 9 a.m yesterday
`***` Qúa khứ hoàn thành : S + had + been + PII
Ex : His report had been finished before 10 p.m yesterday
`***` Hiện tại đơn : S + am/is/are + PII
Ex : English is studied by Mary every day
`***` Hiện tại tiếp diễn : S + am/is/are + being PII
Ex : Some trees are being planted now
`***` Hiện tại hoàn thành : S + have/has + been + PII
Ex : This TV has been used ( by us ) for 2 years
`***` Tương lai đơn : S + will be + PII
Ex : A lot of things will be done tomorrow
`***` Tương lai tiếp diễn : S + will be + being + PII
Ex : Her children will be being taken care of at this time tomorrow
`***` Tương lai hoàn thành : S + will have + been + PII
Ex : The course will have been finished by the end of this month
`4`. Bị động dạng đặc biệt
`***` Câu bị động đặc biệt có 2 tân ngữ
`-` Dạng chủ động : S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)
`***` Câu bị động đặc biệt với Ving
`-` Dạng chủ động: V + Sb + Ving
`-` Dạng bị động: V + Sth/Sb + being + VpII
`***` Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác (verb of perception)
`-` Dạng chủ động: S + V + Sb + Ving/to V-inf
`-` Dạng bị động: S + to be + VpII + Ving/to V-inf
`***` Câu bị động đặc biệt “kép”
`-` Dạng chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2
`***` Câu bị động đặc biệt với câu mệnh lệnh
`-` Dạng chủ động: It’s one’s duty to + V-inf
`-` Dạng bị động: S + to be + supposed to + V-inf
`-` Dạng chủ động: It’s necessary to + V-inf
`-` Dạng bị động: S + must/should + be + V2/ed
`-` Dạng chủ động: Câu mệnh lệnh thức→ Verb + Object
`-` Dạng bị động: S + must/should + be + V2/ed
`***` Câu bị động đặc biệt với cấu trúc: Nhờ ai làm gì
`-` Dạng chủ động: S + have + sb + V
`-` Dạng bị động: S + have + sth + V2/ed
`-` Dạng chủ động: S + get + sb + to + V
`-` Dạng bị động: S + get + sth + Vp
`***` Câu bị động đặc biệt với Make và Let
`-` Dạng chủ động: S + make + sb + V-inf
`-` Dạng bị động: S + to be + made + to + V-inf
`-` Dạng chủ động: S + let + sb + V-inf
`-` Dạng bị động: Let + sb/sth + be V2/ed = be allowed to V-inf
`***` Câu bị động cùng 7 động từ đặc biệt
`-` Dạng chủ động: S + suggest/require/request/… + that + S + (should) + V-inf + O
`-` Dạng bị động: It + be + VpII (of 7 verbs) + that + something + be + VpII
`***` Câu bị động với chủ ngữ giả It
`-` Dạng chủ động: It + to be + adj + for somebody + to V + to do something
`-` Dạng bị động: It + to be + adj + for something + to be done
`***` Bị động với động từ khuyết thiếu
`-` S + can/must/... + be + V3/ed + (by + O)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK