Giúp em check với ạ!!!
`5. B`
`-` tobe different from sth: khác biệt với cái gì
`6. C`
`-` V `+` adv `->` Bổ nghĩa cho động từ
`-` So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S1 `+` be/V `+` more `+` adj/adv `+` than `+` S2
`7. B`
`-` Câu nói của Mike là một lời khen đến kiểu tóc mới cắt của Mary
`->` Để đáp lại lời khen ('compliment') một cách lịch sự, Mary nên cảm ơn.
`->` Chọn `B`
`8. D`
`-` pull down `=` destroy: phá hủy, dỡ xuống
`-` make room for sth: tạo không gian, khoảng trống cho cái gì
`9. A`
`-` 'planet' là DT duy nhất `->` Dùng 'the' trong trường hợp này là hợp lí nhất
`10. B`
`-` value of exchange (phs): giá trị trao đổi
`11. C`
`-` Cấu trúc: S `+` was/were `+` Ving `+` when `+` S `+` Ved/c2
`->` Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác chen ngang
`12. C`
`-` Câu hỏi đuôi thì QKD: S `+` (didn't `+` V-inf)/(Ved/c2), (did)/(didn't) `+` S?
`-` Vì vế trước ở dạng khẳng định nên vế sau ở dạng phủ định.
`13. C`
`-` expect to V: mong muốn làm gì
`14. C`
`-` Ở đây, ta dùng cấu trúc câu bị động
`-` Câu bị động thì QKD: S `+` was/were `+` Ved/c2 `+` by `+` O
5. A
- be different from sth: khác với cái gì đó
6. C
- So sánh hơn: Với trạng từ dài: S1 + V + more + adv + than + S2
7. B
- A. I don't like your sayings: Tôi không thích câu nói của bạn
- B. Thank you for your compliment: Cảm ơn lời khen của bạn
- C. Thank you very much. I am afraid: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi sợ rằng
- D. You are telling a lie: Bạn đang nói dối
- Xét về nghĩa -> Chọn B
8. D
- pull down (phr v): phá hủy
- Tạm dịch: Hầu hết các tòa nhà cũ đã được dỡ bỏ để nhường chỗ cho trung tâm mua sắm mới.
9. A
- the + N(xác định)
- Khi đối tượng được đề cập đến là duy nhất hoặc được cho là duy nhất (planet) -> Dùng "the"
10. B
- value of exchange (phr n): giá trị trao đổi
11. C
- Diễn tả 1 hành động đang xảy ra thì có 1 hành động khác xen vào
-> QKTD + when + QKĐ: khi
- Thì QKTD: (+) S + was/were + V-ing
12. C
- Câu hỏi đuôi: S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?
- Lưu ý:
+ Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu không có trợ động từ thì dùng do, does, did để thay thế.
+ Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.
+ Chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ của câu hỏi đuôi đều là 1. Tuy nhiên, chúng ta cần linh hoạt biến đổi chủ ngữ thành đại từ tương đương để tránh câu bị lặp từ.
13. C
- expect + to V: mong muốn làm gì đó
14. C
- ĐTQH: that -> thay thế cho các đại từ quan hệ who, whom, which làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định
- Cấu trúc:
+ N (person/ thing) + that + V + O
+ N (person/ thing) + that + S + V
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK