llllllllllllllllllll
`32.` learn.
`-` Bạn nghĩ bạn có thể học nếu thiếu máy tính không?
`-` could `+` V-inf: có thể làm gì.
`33.` flights.
`-` Tất cả các chuyến bay đều bị huỷ vì thời tiết xấu.
`34.` global.
`-` Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu.
`-` global language: ngôn ngữ toàn cầu.
`35.` polluted.
`-` Môi trường của chúng ta đang dần trở nên ô nhiễm.
`-` be `+` adv `+` adj.
`36.` wish.
`-` Tớ ước gì mình có thể nói tiếng Anh trôi chảy hơn.
`37.` habits.
`-` Nếu cậu còn giữ thói quen ăn như vậy, cậu sẽ bị thừa cân đó.
`-` eating habits: thói quen ăn uống.
`38.` book.
`-` Hãy đảm bảo cậu đã đặt trước khách sạn khi đến, nhất là vào mùa hè.
`-` to book a hotel: đặt trước phòng khách sạn.
`39.` visitors.
`-` Lễ hội thu hút hàng nghìn người đến (khách tham quan) mỗi năm.
`40.` decide.
`-` Hãy suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định bất cứ gì.
`41.` dessert.
`-` Họ thường ăn tráng miệng sau khi dùng xong các món chính.
`-` to have a dessert: dùng món tráng miệng.
`42.` head.
`-` Cậu có thể ghé tạp hoá mua giúp tớ cây cải bắp được không?
`-` a head of cabbage: cây cải bắp.
`43.` careful.
`-` Nếu không cẩn thận, cậu sẽ bị dao cắt vào tay đó.
`44.` tourists.
`-` Tốt hơn hết là nên giới hạn lượng du khách đến những nơi đó mỗi ngày và hàng năm.
`45.` start.
`-` Sarah thật dũng cảm khi dám tự kinh doanh.
`-` to start one's own business: tự kinh doanh, khởi nghiệp.
`46.` livable.
`-` Đà Nẵng là một trong những thành phố đáng sống nhất Việt Nam.
`47.` comfortable.
`-` Giáo viên muốn học sinh của mình thoải mái đặt câu hỏi nếu chưa hiểu bài.
`-` feel `+` adj: cảm thấy thế nào.
`48.` nutritious.
`-` Sữa là thức uống bổ dưỡng gồm nhiều protein, vitamin và chất khoáng.
`49.` habit.
`-` Việc sửa một thói quen xấu chưa bao giờ là dễ dàng.
`50.` around.
`-` Mọi người thường ngồi quây quần trên bàn khi ăn uống.
`-` to sit around: ngồi xung quanh.
`51.` wash.
`-` Bạn nên rửa tay kỹ trước khi ăn.
`-` to wash hands: rửa tay.
`52.` peak season.
`-` Vào mùa cao điểm, rất nhiều du khách thường chọn Đà Nẵng làm điểm du lịch.
`-` peak season: mùa cao điểm (du lịch).
`53.` peel.
`-` Hãy nhớ nạo bóc vỏ cà rốt và hành tây trước khi thái mỏng.
`54.` attractions.
`-` Tớ biết một vài địa điểm du lịch thú vị trong thành phố mà có lẽ cậu sẽ thích đấy.
`55.` attention.
`-` Frank chẳng bao giờ chú ý tới lời của tớ.
`-` to pay attention to O: chú ý, để tâm đến ...
`56.` ability.
`-` Khả năng điều hành công ty của chị ấy thực sự khiến tớ rất ấn tượng.
`-` one's/ the ability to do sth: khả năng làm gì (của ai).
`57.` sun cream.
`-` Chị tớ thường thoa kem chống nắng khi phải ra ngoài vào mùa hè.
`-` sun cream `=` sunscreen `=` sunblock (cream): kem chống nắng.
`58.` believe.
`-` Thật tuyệt vời quá đi! Tớ không thể tin được nó đã thành đổi tới chừng này.
`59.` public.
`-` Việc thúc đẩy phát triển giao thông công cộng là rất quan trọng.
`-` public transport: giao thông công cộng.
---
`***`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK