giúp e 10câu này với ạ
1, It was such a hard cake that couldn't eat it.
_ Cấu trúc: S + be + so + adj + that + mệnh đề
= S + be + such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề: ...quá... đến nỗi mà.
2, Jane accused me of being selfish.
_ accused sb of V_ing: buộc tội ai làm gì.
3, Mike is having his father fix the ball next week.
_ have sb V
4, Neil suggested going to Paris for the weekend.
_ Suggest + V_ing: đề nghị, gợi ý
5, Kate apologized for not coming to visit me the previous summer.
_ apologize for (not) V_ing: xin lỗi vì (không) làm gì.
Câu tường thuật: last summer -> the previous summer/ the summer before.
6, His injured knee made him unable to play well in the last match.
7, I'd rather have dinner at home than go out for dinner.
_ Cấu trúc: S + would rather (not) + V_inf + than + V_inf
= S + prefer(s) + V_ing + to + V_ing: Thích làm gì hơn làm gì.
8, Americans aren't used to driving on the left.
_ be used to V_ing: quen làm gì.
9, Mr.Brown makes his teenager children not go out in the evening. (bạn chép sai đề thì phải)
_ Make + O (tân ngữ) + (not) V: bắt buộc ai (không) làm gì.
(Not) allow + O (tân ngữ) + to V: (không) cho phép ai làm gì.
10, It was clever of him so he worked out the answer quickly.
Dịch: Anh ấy rất thông minh nên đã tìm ra câu trả lời một cách nhanh chóng.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK