The job turns out to suit Sam just finely, which leaves everyone in awe.
Tìm lỗi sai
`-` finely `->` fine
`@` finely (adv): tỉ mỉ, tinh tế
`@` fine (adj): chấp nhận được
`@` có just `->` dùng adj
`->` The job turns out to suit Sam just fine, which leaves everyone in awe.
Dịch: Công việc hóa ra lại phù hợp với Sam, khiến mọi người kinh ngạc.
The job turns out to suit Sam just finely, which leaves everyone in awe.
`@` Sửa finely ( adv ) `->` fine ( adj ).
`-` just + adj
`->` Công việc hóa ra lại phù hợp với Sam, khiến mọi người kinh ngạc.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK