`1.` i couldn't go to school on time yesterday because it rained ...(heavy)
`2.` Modern patterns have been added to the ''ao dai'' to make it more ..(fashion)
`3.` ... is difficult when tưo people don't speak the same language (communicate)
`1` heavily
`-` Phía trước có động từ "rained" `->` Chỗ trống cần `1` trạng từ bổ nghĩa cho động từ trước đó
`->` Heavy (adj) : nặng `->` Heavily (adv) : một cách to lớn, nặng
`-` Dịch : Tôi chẳng thể đi tới trường đúng giờ hôm qua được vì trời mưa rất to
`2` fashionable
`-` Make + O + Adj / V-inf : Làm ai đó như thế nào / làm gì
`-` Phía trước có "more" `=>` Chỗ trống cần `1` tính từ
`-` Fashion (n) : Thời trang `->` Fashionable (adj) : Thời thượng
`-` Dịch : Những chi tiết hiện đại đã được thêm vào "Áo Dài" giúp cho nó trở nên thời thượng hơn
`3` Communicating
`-` Phía sau là một động từ `->` Chỗ trống cần `1` danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ
`-` Dựa vào ngữ nghĩa :
`@` Giao tiếp rất khó khi cả `2` người không nói chung `1` ngôn ngữ
`->` Động từ thêm "ing" có thể đóng vai trò làm một danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ hay tân ngữ trong câu
`->` Communicating (gerund) : Việc giap tiếp
`\tt{# Crown`
`\color{aqua}{\text{#Cloudzy}}`
`1` heavily .
`-` V(thường) + adv .
`-` heavily : một cách nặng nề (adv)
`2` fashionable .
`-` make sth + adj : làm cho thứ gì trở nên như thế nào .
`-` fashionable : thuộc về thời trang (adv)
`3` Communication .
`-` V-ing/N + V + O .
`-` communication : sự giao tiếp (N)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK