giúp với ạaaaaaaaaaaa
21. tourism(n): du lịch
Cụm từ "space tourism": du lịch vũ trụ
22. expertise(n): chuyên môn
develop its own [noun]
23. to spend
tend to V-inf
24. will have worked
“by the time” đi với thì tương lai, vế sau lại có “for + khoảng thời gian” đi với thì hoàn thành
`21` tourism (n): ngành du lịch
`-` N + N `=>` space tourism: ngành du lịch vũ trụ
`-` tour (n): chuyến du lịch (theo đoàn)
`22` expertise (n): sự chuyên môn
`-` adj (own) + N `=>` expert (v) `->` expertise (n)
`23` to spend
`-` tend to do sth: có xu hướng làm gì
`24` had been
`-` Clause (QKHT) + by the time + clause (QKĐ: he retired)
`-` QKHT: S + had + (not) + PII
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK