She has a ________________ (success) career as a lawyer, winning many high-profile cases.
The ________________ (music) performance by the orchestra left the audience in awe.
The ________________ (solve) of this complex math problem requires careful analysis.
He is known for his ________________ (creativity) approach to problem-solving.
The company implemented ________________ (innovate) strategies to stay ahead in the market.
She is a highly ________________ (organize) individual, always planning her tasks in advance.
The ________________ (develop) of new technology has revolutionized various industries.
The ________________ (expand) of the business into international markets was a strategic move.
The actor delivered an ________________ (emotion) performance that moved the audience to tears.
Learning a new language can be a ________________ (challenge) but also a rewarding experience.
`1`. successful
`-` a/an + adj + noun
`-` successful(adj): thành công
`-` "Cô có sự nghiệp luật sư thành công, thắng nhiều vụ án lớn."
`2`. musical
`-` The + adj + noun
`-` musical(adj): thuộc về âm nhạc
`-` "Buổi biểu diễn âm nhạc của dàn nhạc đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc."
`3`. solution
`-` The + N + of + N: ..của..
`-` solution(n): giải pháp
`-` "Việc giải bài toán phức tạp này đòi hỏi phải phân tích cẩn thận."
`4`. creative
`-` adj + noun
`-` creative(adj): có tính sáng tạo
`-` "Ông được biết đến với cách tiếp cận sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề."
`5`. innovative
`-` Adj + noun
`-` innovative(adj): sáng tạo
`-` "Công ty đã thực hiện các chiến lược sáng tạo để luôn đi đầu trên thị trường."
`6`. organized
`-` adv + adj ~ nhấn mạnh cho tính từ
`-` organized(adj): tổ chức
`7`. development
`-` The + N + of + N
`-` Development(n): sự phát triển
`8`. expansion
`-` The + N + of + N
`-` Expansion(n): sự mở rộng
`-` "Việc mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường quốc tế là một bước đi mang tính chiến lược."
`9`. emotional
`-` a/an + adj + noun
`-` emotional(adj): cảm xúc
`-` "Nam diễn viên đã có một màn trình diễn đầy cảm xúc khiến khán giả phải rơi nước mắt."
`10`. challenging
`-` Can be adj: có thể như thế nào..
`-` challenging(adj): thách thức
`-` "Học một ngôn ngữ mới có thể là một trải nghiệm đầy thách thức nhưng cũng bổ ích."
successful
career là danh từ : sự nghiệp nên ở trước là tính từ
musical
giống trên ( có performance là danh từ : việc biểu diễn )
solution
có "the" ở trước mà sau là "of" nên là danh từ ghép : the N + of + N
creative
approach là danh từ : đường nên ở trước là tính từ
innovative
strategies là danh từ nên ở trước là tính từ
organized
tính cách của cô ấy `->` Adj_ed
development
có "the" ở trước mà sau là "of" nên là danh từ ghép : the N + of + N
expandation
có "the" ở trước mà sau là "of" nên là danh từ ghép : the N + of + N
emotional
performance là danh từ nên trước đó là tính từ
challenge
a challenge : một thử thách
`đâyyy`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK