BT 6: Hoàn thành câu bằng 1 cụm động từ thích hợp :
pay backget downbelieve insave uptell ofpull outsee offagree withwatch outmake up
1. I have seen a lot of people burst into tears when they........their friends and family.........
2. Do you......me that you didn't try hard enough ?
3. Has your teacher ever......you......? No, she hasn't . She is a nice teacher.
4. Last week, I borrowed Tom $50 to buy a book but i haven't..........him........yet.
5. My boyfriend walked towards me and then he................a small gìft.
6. I never...........in ghosts buy my brothet always scared of them
7..........................! There is a car coming
8. I hate the way Peter tell lies and.............stories to chat people.
9. Have you..............enough to buy a new car.
10. I promised my mother not to........ her .........., so i tried to best to get high scores
Làm ơn giúp tui ! PLEASE !
Trả lời:
1.See off (có nghĩa là để người khác đi)
2.Agree with (có nghĩa là đồng ý với ai đó về một điều gì đó)
3.Told / off (có nghĩa là cảnh báo hoặc cảnh báo ai đó về một điều gì đó.)
4.Haven’t / paid (có nghĩa là chưa trả tiền cho ai đó.)
5.Pulled out (có nghĩa là rút ra hoặc lấy ra một cái gì đó.)
6.Believe in (có nghĩa là tin rằng hoặc tin tưởng vào một điều gì đó.)
7.Watch out (có nghĩa là chú ý hoặc cẩn thận.)
8.Makes up (nghĩa là tạo ra hoặc nghĩ ra một câu chuyện hoặc sự kiện.)
9.Saved up (có nghĩa là tiết kiệm tiền hoặc tiết kiệm tiền để sử dụng sau này.)
10. Get-down (có nghĩa là cố gắng hoặc cố gắng hết sức để đạt được một mục tiêu hoặc mục đích.)
`1`. see - off
`-` see sb off (phr): tiễn ai đó...
`-` ". Tôi đã chứng kiến rất nhiều người bật khóc khi tiễn bạn bè, gia đình của mình ra đi"
`2`. agree with
`-` Cụm từ:
`+` agree with sb: đồng ý với ai
`-` "Bạn có đồng ý với tôi rằng bạn chưa đủ cố gắng không?"
`3`. told ~ off
`-` Tell sb off: mắng mỏ ai đó...
`-` "Giáo viên của bạn đã bao giờ mắng mỏ bạn chưa? Không, cô ấy không có. Cô ấy là một giáo viên tốt"
`4`. paid ~ back
`@` Cụm từ:
`-` Pay sb back: trả lại cái gì cho ai..
`-` "Tuần trước, tôi mượn Tom $50 để mua một cuốn sách nhưng tôi vẫn chưa trả lại cho anh ấy."
`5`. pulled out
`@` Cụm từ:
`-` Pull out (phr): lôi ra
`-` "Bạn trai tôi bước về phía tôi và sau đó anh ấy lôi ra một thứ gì đó nhỏ."
`6`. believe
`-` Believe in something: tin tưởng vào cái gì..
`-` "Tôi không bao giờ tin vào ma quỷ mua nhà thổ của tôi luôn sợ chúng."
`7`. Watch out
`@` Cụm từ:
`-` Watch out! : cẩn thận đấy!
`-` "Cẩn thận đấy! Có chiếc xe ô tô đang lao tới."
`8`. makes up
`@` Cụm từ:
`-` Make up (story) ~ bịa chuyện/tán gẫu
`-` "Tôi ghét cách Peter nói dối và bịa chuyện để tán gẫu với mọi người."
`9`. saved up
`-` Save up sth: tiết kiệm cái gì..
`-` HTHT: Have/Has + S + V3/ed?
`-` "Bạn đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới chưa?"
`10`. get ~ down
`-` get sb down: làm cho ai đó thất vọng
`-` Promise to do sth: hứa làm gì..
`-` "Tôi đã hứa với mẹ là sẽ không làm bà ấy thất vọng nên tôi đã cố gắng hết sức để được điểm cao."
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK