Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 35. A. that B. who C. which D. where III....

35. A. that B. who C. which D. where III. Read the following passage and answer the questions by choosing the best answer A, B, Cor D. Write the answers on

Câu hỏi :

Help me please ahuhuhuh

image

35. A. that B. who C. which D. where III. Read the following passage and answer the questions by choosing the best answer A, B, Cor D. Write the answers on

Lời giải 1 :

`36` `D`

`A:` Nguyên nhân gây đau tim ở người đi bộ

`B:` Lời khuyên khi tắm nắng trên bãi biển

`C:` Nguyên nhân gây sưng tấy khó chịu

`D:` Lời khuyên khi đi bộ vào mùa hè

`-` Bài nói về những điều mà người đi bộ vào mùa hè nên làm

`->` `D`

`37` `B`

`-` Thông tin: "Walking in the heat increases the rate at which your feet swell, which can lead to them feeling tight in your boots: Đi bộ dưới trời nóng sẽ làm tăng tốc độ sưng tấy của bàn chân, điều này có thể khiến chúng có cảm giác chật trong ủng."

`->` "them" refers to "feet"

`38` `C`

`-` irritating (adj): khó chịu `~` annoying (adj): phiền phức

`-` pleasant (adj): dễ chịu

`-` appealing (adj): thu hút

`-` comfortable (adj): thoải mái

`39` `D`

`-` Thông tin: "wearing shorts can also create problems for walkers, as the backs of the legs can catch the sun very easily: Mặc quần đùi cũng có thể gây khó khăn cho người đi bộ vì mu bàn chân rất dễ bắt nắng."

`40` `B`

`-` Thông tin: " It is vital not to wait until a thirst before stopping for a drink: Điều quan trọng là không đợi đến khi khát mới dừng uống."

`->` `B` sai

Lời giải 2 :

`36. D`

`@` Dẫn chứng: Đoạn văn này cung cấp nhiều lời khuyên về cách đi bộ an toàn trong cái nóng của mùa hè, bao gồm việc bổ sung nước, làm mát đầu, mặc quần áo phù hợp và tránh một số hành vi có thể dẫn đến khó chịu hoặc các vấn đề sức khỏe.

`37. D`

`@` Câu này có nội dung: "Đi bộ dưới trời nóng sẽ làm tăng tốc độ sưng chân, khiến chân bạn cảm thấy chật trong đôi bốt". Đại từ "them" ám chỉ "boots" (ủng), vì bốt là thứ có thể gây cảm giác chật do bàn chân bị sưng.

`38. C`

`@` Irratating ≈ annoying: phiền phức, phiền toái

`39. D`

`@` Dẫn chứng: Đoạn văn có đề cập, "Mặc quần short cũng có thể gây ra vấn đề cho người đi bộ, vì mặt sau của chân rất dễ bị bắt nắng", cho thấy quần short có thể khiến chân bị cháy nắng.

`40. B`

`@` Dẫn chứng: Đoạn văn khuyên không nên đợi đến khi khát mới uống nước. Đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc uống nước thường xuyên để duy trì lượng nước uống vào và ngăn ngừa mất nước.

`giahan27511`

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK