Help meeeeeeeeeeeeeeeee
`1.` livable
`@` Cấu trúc: It`+`used`+`to be`+`a/an`+`adj`+`... Nó từng là cái gì như thế nào..
`@` Adj`+`and`+`Adj..: Như thế nào và như thế nào đó
`@` Livable(adj): có thể sống
`2.` concrete jungle
`@` Concrete jungle(n): rừng bê tông
`@` Cấu trúc: It's`+`a/an/the`+`adj`+`N..: Cái gì ntn
`3.` construction sites
`@` Construction sites: công trường
`@` S`+`V`+`because`+`S`+`V..: Bởi vì..nên
`4.` polluted
`@` S`+`tobe(is.am.are)`+`adj...
`@` Polluted(adj): ô nhiễm
`5.` public amenities
`@` Public amenities(n): tiện nghi công cộng ( such as: parks,...)
`@` S`+`think`+`(that)`+`S`+`V...: Ai đó nghĩ rằng...
`6.` security
`@` Increase sth: nâng cao, tăng việc gì, thứ gì
`@` S`+`should`+`V-bare..: Ai đó nên lmj
`@` Security(n): sự bảo vệ
`giahan27511`
1. liveable
adj and adj
be + adj
liveable (adj): đáng sống
2. concrete jungle
a + N(số ít)
concrete jungle (n): khu rừng bê tông ( Có ý như thành phố )
3. construction sites
N + and + N
construction sites (n): công trường xây dựng
4. polluted
be + adj
polluted (adj): ô nhiễm
5. public amenities
should + V-bare: nên làm gì
invest in + N: đầu tư vào cái gì
public amenity (n): tiện ích công cộng
6. security
increase + N: gia tăng cái gì
security (N): bảo mật, sự an toàn, sự an ninh
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK