Gấp lắm ạ, hứa vote, ctlhn đầy đủ
`color{pink}{Vanie}`
`60.` didn't go
`61.` have you been meeting
`62.` met
`63.` was washing `-` rang
`64.` was repairing
`65.` was sent
`66. ``are you drinking
`67.` were talking
`68.` ever told
`69. ``have had
`70.` have passed `-` learned
`71.` wants
`72. ``are you taking
`73. `Have you finished `-` was learning
`74.` was going `-` intended
`75.` did
`76.`` was staying
`77.` had been speaking `-` had been speaking
`78`. have had
`79`. would wait `-` were
`80`. asking `-` to lend
`81`. to lend
____________________________________________________
Công thức thì quá khứ đơn
(`+`) S + V-ed + ...
(`−`) S + didn't + V-inf
( `?` ) Did + S + V-inf .... ?
`***` Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, ago, last,...
`+` Khoảng thời gian trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn
`−` S + tobe (was/were) + V-ing + ...
`->` diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhấn mạnh quá trình của hành động, sự việc diễn ra mang tính chất kéo dài.
Thì hiện tại hoàn thành
(`+`) S + has/have + V-p 3
(`−`) S + has/have + V- 3
( `?` ) Has/have + S + V-p 3 ...?
`***` Dấu hiệu nhận biết: for, since, yet, already,...
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK