`Answer + Explai n :`
didn't they?
is it?
shall we?
will you?
will you?
isn't it?
does she?
didn't you?
does he?
don't they?
isn't she?
will they?
isn't it?
are there?
doesn't he?
wouldn't he?
are they?
have you?
isn’t it?
can't they?
did they?
did it?
aren't I?
is it?
aren't they?
have you?
was it?
$----------$
`->` Câu hỏi đuôi HTHT,HTĐ,QKĐ,TLĐ,ĐTKT.
`-` Mệnh đề trước khẳng định `->` mệnh đề sau phủ định
`->` model V `+` not `+` S `?`
Câu hỏi đuôi:
1. Khẳng định → phủ định (và ngược lại)
2. I am → aren’t I
3. Nobody/ no one/ somebody / someone / everybody / everyone / these / those → they
4. never / no / hardly/ scarcely / seldom / little → khẳng định
5. nothing / everything / something / this / that → it
6. mệnh lệnh → will you ?
7. Let’s → shall we?
8. have / has got → do / does hoặc has / have
--------------------------------------------------------------------------
1. didn’t they
2. is it
3. shall we
4. will you
5. will you
6. isn’t it
7. does she
8. didn’t you
9. does he
10. don’t they
11. isn’t she
12. will they
13. isn’t it
14. are there
15. doesn’t he
16. wouldn’t he
17. are they
18. have you
19. isn’t it
20. can’t they
21. did they
22. did it
23. aren’t I
24. is it
25. aren’t they
26. have you
27. was it
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK