Đặt câu với agree + to V , remind +sb + to V , admit + V-ing mỗi câu tối thiểu 10 chữ
`color{#FF4191}{-Hy-}`
`-` She agreed to help me with my project tomorrow.
`->` Cô ấy đồng ý giúp tôi làm dự án vào ngày mai.
`*` agree to V: đồng ý làm gì.
`-` Please remind John to bring his laptop to the meeting.
`->` Xin hãy nhắc John mang máy tính xách tay của mình đến cuộc họp.
`*` remind sb to V: nhắc ai làm gì.
`-` He admitted making a mistake in the financial report last week.
`->` Anh ấy thừa nhận đã mắc sai lầm trong báo cáo tài chính tuần trước.
`*` admit V_ing: thừa nhận làm việc gì.
`-` agree `+` to V : đồng ý làm điều gì đó
`->` She agree to join our party next week
`-` remind `+` sb `+` to V : nhắc nhở ai đó làm gì
`->` I reminded him to lock the gate before going out
`-` admit `+` V-ing : thừa nhận đã làm gì
`->` He admitted cheating during the test
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK